Vovinam - Techniques en résumé

Les techniques du Vovinam-Việt Võ Đạo se décomposent en 3 grandes parties.

1. Đòn căn bản – Techniques de base

Seul ou à deux ces techniques sont la base du Vovinam. Elles doivent être répétées jusqu’à les maîtriser parfaitement.

Main nues

  • 30 techniques de self-défense (Khóa Gỡ)
  • 6 techniques de clés (Thế Khóa Tay Dat)
  • 30 techniques d’assaut (Thế Chiến Lược)
  • 21 techniques de ciseaux (Đòn Chân)
  • 47 techniques de contre-attaques (Phản Đòn Căn Bản)
  • 28 techniques de lutte (Thế Vật Cơ Bản)

Main nues contre arme

  • 12 techniques de défense contre couteau (Thế Đoạt Dao Gǎm)
  • 9 techniques de défense contre fusil baïonnette (Thế Tay Không Đoạt Súng Trường)
  • 4 techniques de défense contre pistolet (Thế Tay Không Đoạt Súng Ngắn)
  • 12 techniques de défense contre hache (Thế Tay Không Đoạt Búa Rìu)
  • 12 techniques de défense contre machette (Thế Tay Không Đoạt Mã Tấu)

Armes

  • 15 techniques de sabre (Thế Kiếm)
  • 12 techniques de règle (Thế Tay Thước)
  • 12 techniques de bâton (Thế Côn)
  • 9 techniques de bâton contre fusil baïonnette (Thế Tấn Công Bằng Súng Trường)

2. Đòn Luyện – Enchaînement seul

Ces enchaînements, destinés à être pratiqués seul(e), permettent de perfectionner ses mouvements et de garder les techniques de base en mémoire.

Mains nues

  • Nhập Môn Quyền (Initialisation au Quyền)
  • Thập Tự Quyền (Les dix lettres secrètes)
  • Long Hổ Quyền (Quyền de Tigre et Dragon)
  • Tứ Trụ Quyền
  • Ngũ Môn Quyền (Quyền de Cinq portes)
  • Viên Phương Quyền
  • Thập Thế Bát Thức Quyền
  • Lão Mai Quyền (Le vieux prunier)
  • Việt Võ Ðạo Quyền
  • Xà quyền (Quyền de Serpent)
  • Ngọc Trản Quyền (Leçon de jade)
  • Hạc Quyền (Quyền de grue)

Respiration

  • Nhu Khí Công Quyền số 1
  • Nhu Khí Công Quyền số 2
  • Nhu Khí Công Quyền số 3
  • Nhu Khí Công Quyền số 4

Armes

  • Song Dao Pháp (Quyền de Double couteaux)
  • Tinh Hoa Lưỡng Nghi Kiếm Pháp (Quyền de sabre)
  • Mộc Bản Pháp (La règle)
  • Tứ Tượng Côn Pháp (Quyền de baton)
  • Nhật Nguyệt Đại Đao Pháp (Quyền de Hallebarde)
  • Thương Lê Pháp
  • Tiên Long Song Kiếm Pháp (Quyền de double sabres)
  • Thái Cực Đơn Đao Pháp (Quyền de couteau)
  • Việt Điểu Kiếm Pháp
  • Bát Quái Song Đao Pháp
  • Mã Tấu Pháp (Le cimeterre)

3. Song Luyện – Enchaînement à deux

Ces enchaînements ont pour but de mettre en situation concrète les techniques de base assimilées.

Mains nues

  • Song Luyện số 1 (combat codifié n°1)
  • Song Luyện số 2 (combat codifié n°2)
  • Song Luyện số 3 (combat codifié n°3)
  • Song Luyện số 4 (combat codifié n°4)

Mains nues sans chuttes

  • Đối Luyện số 1
  • Đối Luyện số 2
  • Đối Luyện số 3

Lutte

  • Bài Vật số 1
  • Bài Vật số 2
  • Bài Vật số 3

Armes

  • Song Luyện Dao (Couteau)
  • Song Luyện Kiếm (Sabre)
  • Song Luyện Côn (Baton)
  • Song Đấu Búa (Marteau)
  • Song Đấu Mã Tấu (Cimterre)