Thập Tự Quyền (Le quyền des 10 enchaînements)
Niveau min |
|
Objectif |
|
Principes |
|
Répartition |
|
Détail
Ordre |
Description |
Position |
|
Phase 1 | Chiến lược 1 | ||
Gạt 3 + Gạt 4 | blocage | Hạc tấn | |
Chiến lược 3 | |||
Position d’attente | poings serrés à la taille | pieds joints | |
Garde | Đinh tấn | ||
Chiến lược 5 | |||
Chiến lược 7 | |||
Chiến lược 9 | |||
Double poings croisés bas | Trung bình tấn | ||
Revenir position d’attente | |||
Ordre |
Description |
Position |
|
Phase 2 | Chiến lược 2 | ||
Garde à gauche | Jambes croisées | Xà tấn cao | |
Chiến lược 4 | |||
Poing vers le bas | Xà tấn thấp | ||
Pique droit | Reculer pied gauche | Chảo mã tấn | |
Chiến lược 6 | |||
Gạt 3 + Gạt 4 | Tọa tấn | ||
Croix devant | Trung bình tấn | ||
Position d’attente | Ramener pied droit | Pieds joints | |
Chiến lược 8 | |||
Chiến lược 10 | |||
Position d’attente | En avançant avec la croix | Pieds joints | |
Double Đấm thẳng | Dégager la garde avant | Đinh tấn gauche | |
Double Đấm thẳng | Dégager la garde avant | Đinh tấn droit | |
Poing droit dans paume gauche | Đinh tấn thấp gauche |