
Khai Môn Quyền : Le quyền des techniques de base.
| Niveau min |
|
| Objectif |
|
| Principes |
|
| Répartition |
|
Détail
| Ordre |
Description |
Position |
|
| Phase 1 | Chém 1 | sabre int-ext | Lập tấn |
| Chém 2 | sabre ext-int | Đinh tấn | |
| Chém 3 | sabre direct | Trung bình tấn | |
| Chém 4 | sabre côte | Trung bình tấn | |
| Đấm thẳng | poing direct | Đinh tấn | |
| Đấm móc | poing circulaire | Đinh tấn | |
| Đấm búa | poing marteau | Đinh tấn | |
| Đấm lao | patte du singe | Đinh tấn | |
| Đấm múc | uppercut | Trung bình tấn | |
| Gạt1 | blocage int-ext | Trung bình tấn | |
| Gạt2 | blocage circulaire bas | Trung bình tấn | |
| Gạt3 | blocage tête | Trung bình tấn | |
| Gạt4 | blocage parties | Trung bình tấn | |
| Phase 2 | Chỏ 1 | coude vers le bas | Đinh tấn |
| Chỏ 2 | coude haut en arrière | Chảo mã tấn | |
| Chỏ 3 | coude haut devant | Đinh tấn | |
| Chỏ 4 | coude piqué vers le bas | Đinh tấn | |
| Double Gạt 1 | blocage Đấm hai tay | Đinh tấn | |
| Đá thẳng | pied direct | ||
| Double chém 3 | Pousser adversaire | Đinh tấn | |
| Double Gạt 1 | blocage Đấm hai tay | Đinh tấn | |
| Đá cạnh | pied revers | ||
| Double đấm thẳng | Expulser adversaire | Đinh tấn | |
| Poings croisés bas | Trung bình tấn |
